Có 2 kết quả:

敌害 dí hài ㄉㄧˊ ㄏㄞˋ敵害 dí hài ㄉㄧˊ ㄏㄞˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) pest
(2) vermin
(3) animal that is harmful to crops or to another species
(4) enemy
(5) predator

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) pest
(2) vermin
(3) animal that is harmful to crops or to another species
(4) enemy
(5) predator

Bình luận 0